Có 2 kết quả:

半开化 bàn kāi huà ㄅㄢˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ半開化 bàn kāi huà ㄅㄢˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

semi-civilized

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

semi-civilized

Bình luận 0